Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fraudulent scheme


noun
an illegal enterprise (such as extortion or fraud or drug peddling or prostitution) carried on for profit
Syn:
racket, illegitimate enterprise
Derivationally related forms:
racketeer (for: racket)
Hypernyms:
enterprise, endeavor, endeavour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.